20+ Thuật Ngữ Google Analytics 4 (GA4) Quan Trọng Cần Biết 2025


Google Analytics là công cụ không thể thiếu để phân tích và đo lường hiệu quả website. Tuy nhiên, với sự ra đời của Google Analytics 4 (GA4), rất nhiều khái niệm và chỉ số đã thay đổi hoàn toàn. Việc hiểu rõ các thuật ngữ Google Analytics phiên bản mới này là yếu tố then chốt giúp bạn đưa ra quyết định kinh doanh chính xác.

Bài viết này của dichvuthietkewebwordpress.com sẽ giải thích chi tiết các thuật ngữ và chỉ số quan trọng nhất trong GA4, giúp bạn tự tin đọc hiểu báo cáo và tối ưu website của mình.

Giải thích các thuật ngữ trong Google Analytics 4

Tại sao cần hiểu thuật ngữ của Google Analytics 4 (GA4)?

Google Analytics 4 (GA4) không phải là một bản cập nhật, mà là một phiên bản hoàn toàn mới với mô hình đo lường dựa trên sự kiện (event-based), thay vì dựa trên phiên (session-based) như Universal Analytics (UA) trước đây. Sự thay đổi cốt lõi này dẫn đến việc nhiều thuật ngữ quen thuộc như Bounce Rate hay Avg. Visit Duration đã được thay thế bằng các chỉ số mới có ý nghĩa hơn.

Nắm vững các thuật ngữ GA4 giúp bạn:

  • Đọc hiểu báo cáo chính xác: Biết rõ từng chỉ số đang nói lên điều gì về hành vi người dùng.
  • Phân tích dữ liệu sâu sắc hơn: Kết nối các chỉ số để tìm ra insight giá trị.
  • Tối ưu website hiệu quả: Đưa ra các quyết định cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng chuyển đổi dựa trên dữ liệu thực tế.

Nhóm thuật ngữ GA4 về Người dùng (Users)

Đây là nhóm chỉ số giúp bạn hiểu rõ ai đang truy cập vào website của mình.

1. Users / Total Users (Người dùng / Tổng số người dùng)

Là tổng số người dùng (cả mới và cũ) đã có ít nhất một phiên tương tác trên website của bạn trong khoảng thời gian đã chọn. GA4 xác định người dùng qua User-ID, Google Signals, và Device ID.

2. New Users (Người dùng mới)

Là số người dùng tương tác với website của bạn lần đầu tiên. Chỉ số này được ghi nhận dựa trên sự kiện first_open hoặc first_visit.

3. Active Users (Người dùng đang hoạt động)

Đây là chỉ số người dùng mặc định trong hầu hết các báo cáo của GA4. Nó cho biết số lượng người dùng riêng biệt đã truy cập website hoặc ứng dụng của bạn và có một phiên tương tác (engaged session).

Nhóm thuật ngữ GA4 về Thu nạp & Tương tác

Nhóm này cho bạn biết người dùng đến từ đâu và họ tương tác với website của bạn như thế nào.

4. Session (Phiên)

Một phiên là một chuỗi các tương tác của người dùng trên website trong một khoảng thời gian nhất định. Phiên sẽ tự động kết thúc sau 30 phút không có hoạt động nào từ người dùng.

5. Engaged session (Phiên có tương tác)

Đây là một khái niệm hoàn toàn mới trong GA4. Một phiên được tính là có tương tác nếu kéo dài hơn 10 giây, có ít nhất một sự kiện chuyển đổi (conversion event), hoặc có ít nhất 2 lượt xem trang (view).

6. Engagement rate (Tỷ lệ tương tác)

Tỷ lệ tương tác là chỉ số thay thế cho Bounce Rate (Tỷ lệ thoát) ở phiên bản cũ. Nó được tính bằng cách lấy (Số phiên có tương tác / Tổng số phiên) * 100%. Tỷ lệ này càng cao càng tốt, cho thấy người dùng thực sự quan tâm đến nội dung của bạn.

7. Session source / medium (Nguồn / Phương tiện của phiên)

  • Source (Nguồn): Cho biết nơi người dùng đến từ, ví dụ: google, facebook, direct (trực tiếp).
  • Medium (Phương tiện): Cho biết cách người dùng đến, ví dụ: organic (tự nhiên), cpc (trả phí), referral (giới thiệu).

Nhóm thuật ngữ GA4 về Sự kiện & Chuyển đổi

Đây là cốt lõi của mô hình đo lường GA4, ghi lại mọi hành động của người dùng.

8. Events (Sự kiện)

Trong GA4, mọi tương tác của người dùng đều được ghi nhận là một sự kiện. Ví dụ: page_view (xem trang), scroll (cuộn trang), click (nhấp chuột), form_submit (gửi biểu mẫu).

9. Event count (Số lượng sự kiện)

Là tổng số lần một sự kiện cụ thể được kích hoạt. Ví dụ, nếu một người dùng xem 5 trang, Event count của sự kiện page_view sẽ là 5.

10. Conversions (Lượt chuyển đổi)

Là những sự kiện quan trọng mà bạn đánh dấu là mục tiêu kinh doanh. Ví dụ: purchase (mua hàng), generate_lead (tạo khách hàng tiềm năng), sign_up (đăng ký). Bạn có thể tùy chỉnh bất kỳ sự kiện nào thành một lượt chuyển đổi trong GA4.

11. Views (Lượt xem)

Chỉ số này tương đương với Pageviews trong phiên bản cũ. Nó đếm số lần người dùng xem một trang trên website của bạn. Mỗi lần tải lại trang cũng được tính là một lượt xem mới.

Các Chỉ số & Thuộc tính (Metrics & Dimensions) khác

12. Dimensions (Thứ nguyên)

Là các thuộc tính mô tả dữ liệu của bạn. Ví dụ: Thành phố, Nguồn truy cập, Thiết bị, Tiêu đề trang.

13. Metrics (Chỉ số)

Là các yếu tố định lượng, thường là dạng số. Ví dụ: Số người dùng, Số phiên, Tỷ lệ tương tác, Số lượt chuyển đổi.

14. Event parameters (Thông số sự kiện)

Là thông tin bổ sung đi kèm với một sự kiện để cung cấp thêm ngữ cảnh. Ví dụ, với sự kiện page_view, thông số có thể là page_title (tiêu đề trang) và page_location (URL của trang).

Câu hỏi thường gặp về các thuật ngữ Google Analytics 4

Tỷ lệ thoát (Bounce Rate) trong GA4 ở đâu?

GA4 không còn sử dụng Bounce Rate. Thay vào đó, GA4 sử dụng Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate). Tỷ lệ thoát có thể được hiểu ngầm là 100% - Tỷ lệ tương tác.

Làm sao để xem nguồn traffic trong GA4?

Bạn có thể vào báo cáo Acquisition (Thu nạp) > Traffic acquisition (Thu nạp lưu lượng truy cập). Tại đây, bạn sẽ thấy dữ liệu được phân tích theo Session source / medium.

“Event” trong GA4 có nghĩa là gì?

Event (Sự kiện) là bất kỳ hành động nào của người dùng trên website của bạn, từ việc xem một trang, cuộn chuột, nhấp vào một nút, cho đến việc hoàn thành một giao dịch. Đây là đơn vị đo lường cơ bản nhất của GA4.

Tôi có thể dùng AI để phân tích dữ liệu GA4 không?

Hoàn toàn có thể. Bạn có thể xuất dữ liệu từ GA4 sang Google Sheets, sau đó sử dụng các Add-on AI hoặc các công cụ như Looker Studio để trực quan hóa dữ liệu. Ngoài ra, bạn có thể yêu cầu các AI như Gemini hoặc ChatGPT viết các đoạn mã Python đơn giản để tự động kéo và phân tích dữ liệu thông qua API của Google Analytics, giúp bạn nhanh chóng tìm ra các xu hướng quan trọng.

Kết luận

Việc nắm vững các thuật ngữ Google Analytics 4 là bước đầu tiên và quan trọng nhất để khai thác sức mạnh của công cụ này. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và dễ hiểu về các chỉ số cốt lõi, giúp bạn tự tin hơn trong việc phân tích và tối ưu hóa website của mình.

Xem thêm: SEO cơ bản với 8 bước đơn giản

4.9/5 - (99 bình chọn)
4.9/5 - (99 bình chọn)