10+ Thuật Ngữ Marketing Online Quan Trọng (Giải Thích Dễ Hiểu 2025)


Bước vào thế giới marketing kỹ thuật số, bạn có cảm thấy ‘ngợp’ trước vô số từ viết tắt và khái niệm lạ lẫm không? Hiểu rõ các thuật ngữ marketing online cốt lõi là chìa khóa để triển khai chiến dịch hiệu quả và tự tin trao đổi với đồng nghiệp, đối tác.

Bài viết này sẽ giải mã 10 thuật ngữ quan trọng nhất một cách đơn giản, dễ hiểu kèm ví dụ thực tế, giúp bạn nhanh chóng nắm bắt và áp dụng vào công việc.

Tổng hợp các thuật ngữ marketing online quan trọng

Các Thuật Ngữ Marketing Online Quan Trọng Theo Từng Nhóm

Để dễ dàng hệ thống hóa, chúng ta sẽ phân loại các thuật ngữ này vào 3 nhóm chính: Tối ưu hóa & Chiến lược, Quảng cáo nhắm mục tiêu, và Kênh tiếp thị.

Nhóm 1: Tối Ưu Hóa & Chiến Lược

Đây là những thuật ngữ nền tảng, liên quan đến việc cải thiện hiệu quả và xác định giá trị cốt lõi của sản phẩm/dịch vụ.

1. CRO (Conversion Rate Optimization) – Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi

  • Định nghĩa: Là quá trình cải thiện website hoặc landing page để tăng tỷ lệ khách truy cập thực hiện một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, điền form, đăng ký email).
  • Ví dụ thực tế: Một trang thương mại điện tử thử nghiệm thay đổi màu nút “Thêm vào giỏ hàng” từ xám sang cam. Sau 1 tuần, họ nhận thấy tỷ lệ người dùng nhấn vào nút màu cam cao hơn 20%. Đây chính là một hoạt động CRO.
  • Tại sao quan trọng: CRO giúp bạn tối đa hóa giá trị từ lượng truy cập hiện có mà không cần tăng chi phí quảng cáo.

2. Unique Value Proposition (UVP) – Lợi điểm bán hàng độc nhất

  • Định nghĩa: Là một câu tuyên bố rõ ràng, ngắn gọn mô tả lợi ích độc nhất bạn mang lại cho khách hàng, điều mà đối thủ cạnh tranh không có. Nó trả lời câu hỏi: “Tại sao khách hàng nên chọn bạn?”
  • Ví dụ thực tế: UVP của Zappos (trang bán giày online): “Giao hàng và trả hàng miễn phí”. Điều này giải quyết nỗi lo lớn nhất của người mua giày trực tuyến là không vừa size.
  • Tại sao quan trọng: UVP là kim chỉ nam cho mọi hoạt động marketing, giúp thương hiệu của bạn nổi bật và thu hút đúng đối tượng khách hàng.

Nhóm 2: Quảng Cáo Nhắm Mục Tiêu (Targeting)

Nhóm thuật ngữ này tập trung vào các kỹ thuật giúp quảng cáo của bạn tiếp cận đúng người, đúng thời điểm và đúng địa điểm.

3. Contextual Advertising – Quảng cáo theo ngữ cảnh

  • Định nghĩa: Là hình thức quảng cáo hiển thị trên các trang web, bài viết có nội dung liên quan đến sản phẩm/dịch vụ của bạn. Ví dụ, quảng cáo về dụng cụ làm bánh sẽ xuất hiện trên một bài blog dạy công thức làm bánh.
  • Hiệu quả: Vì quảng cáo liên quan trực tiếp đến nội dung người dùng đang xem, tỷ lệ họ quan tâm và nhấp chuột sẽ cao hơn.

4. Geo-Targeting – Nhắm mục tiêu theo địa lý

  • Định nghĩa: Cho phép bạn thiết lập quảng cáo chỉ hiển thị cho người dùng ở một khu vực địa lý cụ thể (quốc gia, thành phố, thậm chí là một quận).
  • Ví dụ thực tế: Một nhà hàng ở Quận 1, TP.HCM chỉ chạy quảng cáo bữa trưa cho những người dùng đang ở trong bán kính 2km quanh nhà hàng.

5. Day Parting – Lên lịch quảng cáo theo thời gian

  • Định nghĩa: Là chức năng cài đặt quảng cáo chỉ xuất hiện vào những khung giờ hoặc ngày nhất định trong tuần.
  • Ví dụ thực tế: Một dịch vụ giao đồ ăn đêm chỉ bật quảng cáo từ 9 giờ tối đến 2 giờ sáng, thời điểm khách hàng có nhu cầu cao nhất, giúp tiết kiệm chi phí cho các khung giờ khác.

6. Retargeting / Remarketing – Tiếp thị lại

  • Định nghĩa: Khi người dùng truy cập website của bạn nhưng không mua hàng, một cookie sẽ được lưu lại. Sau đó, quảng cáo của bạn sẽ “bám đuổi” họ trên các trang web, mạng xã hội khác mà họ truy cập.
  • Mục đích: Nhắc nhở khách hàng về sản phẩm họ đã quan tâm, từ đó tăng cơ hội họ quay lại và hoàn tất giao dịch. Đây là một trong những kỹ thuật hiệu quả trong cách tối ưu hóa quảng cáo facebook đạt hiệu quả cao.

7. ROS (Run of Site) – Chạy quảng cáo trên toàn bộ trang

  • Định nghĩa: Là hình thức quảng cáo mà banner của bạn có thể xuất hiện trên bất kỳ trang con nào của một website đối tác, thay vì chỉ một chuyên mục cụ thể. Thường có chi phí thấp hơn nhưng độ nhắm mục tiêu không cao bằng quảng cáo theo ngữ cảnh.

Nhóm 3: Kênh & Chiến Lược Tiếp Thị

Đây là các thuật ngữ mô tả những phương pháp và kênh tiếp cận khách hàng phổ biến trong môi trường số.

8. Local Search – Tìm kiếm địa phương

  • Định nghĩa: Tối ưu hóa sự hiện diện trực tuyến của doanh nghiệp để thu hút khách hàng từ các tìm kiếm liên quan đến địa phương. Ví dụ: “quán cafe gần đây”, “sửa laptop tại Cầu Giấy”.
  • Nền tảng: Google Maps và Google Business Profile là công cụ cốt lõi của Local Search.

9. Mobile Marketing – Tiếp thị trên di động

  • Định nghĩa: Bao gồm tất cả các hoạt động marketing được thực hiện trên thiết bị di động như smartphone, máy tính bảng. Điều này bao gồm website có giao diện di động, SMS marketing, quảng cáo trong ứng dụng, và tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói.
  • Tầm quan trọng: Với lượng người dùng di động khổng lồ, đây là kênh tiếp cận bắt buộc cho mọi doanh nghiệp.

10. Permission Marketing – Tiếp thị dựa trên sự cho phép

  • Định nghĩa: Thay vì làm phiền khách hàng bằng quảng cáo không mong muốn, phương pháp này tập trung vào việc xin phép người dùng trước khi gửi thông tin. Email marketing là ví dụ điển hình nhất (người dùng tự nguyện đăng ký nhận tin).
  • Lợi ích: Xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng và tăng tỷ lệ tương tác vì họ đã chủ động quan tâm. Việc sử dụng nhu cầu khách hàng để tiếp thị nội dung là cốt lõi của chiến lược này.

Bảng Tóm Tắt Nhanh Các Thuật Ngữ

Thuật Ngữ Tên Đầy Đủ Định Nghĩa Ngắn Gọn
CRO Conversion Rate Optimization Tăng tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn.
UVP Unique Value Proposition Lý do độc nhất khách hàng nên chọn bạn.
Contextual Ads Contextual Advertising Quảng cáo hiển thị theo nội dung trang web.
Geo-Targeting Geographic Targeting Quảng cáo theo vị trí địa lý của người dùng.
Day Parting Lên lịch quảng cáo theo giờ/ngày cụ thể.
Retargeting Quảng cáo bám đuổi người đã vào website.
ROS Run of Site Quảng cáo trên toàn bộ các trang của một website.
Local Search Tối ưu hóa cho các tìm kiếm tại địa phương.
Mobile Marketing Tiếp thị trên các thiết bị di động.
Permission Mkt Permission Marketing Tiếp thị khi đã được khách hàng cho phép.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Có bao nhiêu thuật ngữ marketing online cần biết?

Thế giới marketing online có hàng trăm thuật ngữ và luôn thay đổi. Tuy nhiên, người mới bắt đầu chỉ cần nắm vững khoảng 15-20 thuật ngữ cốt lõi (như danh sách trên) là đã có thể tự tin làm việc và học hỏi thêm.

2. Làm sao để cập nhật các thuật ngữ marketing mới nhất?

Bạn có thể theo dõi các blog uy tín về marketing như Ahrefs Blog, Search Engine Journal, HubSpot Blog, hoặc tham gia các cộng đồng marketing trên mạng xã hội để luôn cập nhật những xu hướng và thuật ngữ mới.

3. Sự khác biệt giữa Retargeting và Remarketing là gì?

Về cơ bản, chúng có cùng mục tiêu là tiếp cận lại khách hàng cũ. Tuy nhiên, “Retargeting” thường dùng để chỉ quảng cáo hiển thị (display ads) bám đuổi người dùng trên các website khác. “Remarketing” có nghĩa rộng hơn, thường được Google sử dụng để chỉ việc tiếp cận lại qua email hoặc quảng cáo trên mạng tìm kiếm (RLSA).

Mẹo Tối Ưu: Dùng AI Để Nắm Bắt Thuật Ngữ Nhanh Hơn

Bạn có thể tận dụng các công cụ AI như ChatGPT hoặc Gemini để tăng tốc quá trình học. Thay vì tìm kiếm trên Google, hãy thử dùng các câu lệnh (prompt) cụ thể.

Ví dụ về prompt hiệu quả:

“Giải thích thuật ngữ ‘Day Parting’ trong marketing online như cho người mới bắt đầu. Cho 2 ví dụ thực tế về một quán trà sữa và một phòng tập gym.”

AI sẽ cung cấp câu trả lời được cấu trúc rõ ràng, đi thẳng vào vấn đề và có ví dụ tùy chỉnh theo yêu cầu của bạn, giúp tiết kiệm thời gian đáng kể.

Lời kết

Thế giới marketing online liên tục phát triển, và các thuật ngữ mới sẽ luôn xuất hiện. Bằng việc nắm vững những khái niệm nền tảng này, bạn đã có một xuất phát điểm vững chắc để xây dựng chiến lược, tối ưu hóa chiến dịch và đạt được thành công. Hãy luôn cập nhật kiến thức để không bị tụt lại phía sau trong cuộc chơi đầy năng động này.

4.9/5 - (99 bình chọn)
4.9/5 - (99 bình chọn)