Bạn đột nhiên không thể đăng nhập vào trang quản trị vì quên mật khẩu WordPress? Đây là một tình huống rất phổ biến và hoàn toàn có thể khắc phục được. Đừng quá lo lắng, có nhiều phương pháp để bạn lấy lại quyền truy cập, từ đơn giản đến nâng cao.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết 4 cách hiệu quả nhất để lấy lại mật khẩu admin WordPress, giúp bạn nhanh chóng quay trở lại quản lý website của mình.
4 Cách lấy lại mật khẩu WordPress hiệu quả nhất
Dưới đây là 4 phương pháp được sắp xếp theo thứ tự từ dễ đến khó. Hãy bắt đầu với cách đầu tiên, nếu không thành công, bạn hãy chuyển sang các cách tiếp theo.
Cách 1: Dùng tính năng “Bạn quên mật khẩu?” qua Email (Đơn giản nhất)
Đây là cách chính thống và dễ thực hiện nhất mà WordPress cung cấp. Hầu hết các trường hợp quên mật khẩu đều có thể giải quyết bằng phương pháp này.
Các bước thực hiện:
Truy cập vào trang đăng nhập WordPress của bạn (thường là
yourdomain.com/wp-admin
).Bên dưới biểu mẫu đăng nhập, nhấp vào liên kết “Bạn quên mật khẩu?” (Lost your password?).
Nhập Tên người dùng hoặc Địa chỉ email mà bạn đã dùng để đăng ký tài khoản admin, sau đó nhấn nút “Lấy lại mật khẩu mới”.
WordPress sẽ gửi một email chứa liên kết đặt lại mật khẩu đến địa chỉ email của bạn. Hãy kiểm tra hộp thư đến (và cả thư mục Spam/Quảng cáo).
Mở email và nhấp vào liên kết. Bạn sẽ được chuyển đến trang tạo mật khẩu mới. Hãy nhập mật khẩu mới và lưu lại.
Khi nào cách này không hiệu quả?
- Bạn không nhớ email đã đăng ký.
- Website của bạn gặp sự cố không gửi được email (lỗi hàm
wp_mail
).
Nếu gặp phải trường hợp này, hãy thử cách thứ 2.
Cách 2: Đổi mật khẩu WordPress trong phpMyAdmin (Phổ biến)
Phương pháp này đòi hỏi bạn phải truy cập được vào control panel của hosting (ví dụ: cPanel, DirectAdmin). Mặc dù nghe có vẻ kỹ thuật, nhưng các bước thực hiện khá đơn giản nếu bạn làm theo đúng hướng dẫn.
Bước 1: Truy cập phpMyAdmin
- Đăng nhập vào tài khoản hosting của bạn.
- Tìm và nhấp vào biểu tượng phpMyAdmin trong khu vực quản lý cơ sở dữ liệu (Databases).
Bước 2: Chọn Database của website
- Trong giao diện phpMyAdmin, bạn sẽ thấy danh sách các database ở cột bên trái. Hãy chọn đúng database của website WordPress bạn đang cần khôi phục.
- Mẹo nhỏ: Nếu không chắc chắn, bạn có thể kiểm tra tên database trong file
wp-config.php
tại dòngdefine('DB_NAME', 'ten_database');
.
Bước 3: Chỉnh sửa bảng wp_users
- Sau khi chọn database, một danh sách các bảng sẽ hiện ra. Tìm đến bảng có đuôi là
_users
(ví dụ:wp_users
). Nhấp vào nó. - Bạn sẽ thấy danh sách tất cả người dùng trên website. Tìm đến tài khoản admin của bạn và nhấp vào nút “Edit” (Sửa) ở đầu dòng đó.
Bước 4: Đặt lại mật khẩu mới
- Trong trang chỉnh sửa thông tin người dùng, tìm đến dòng
user_pass
. - Tại cột Function (Hàm), chọn MD5 từ danh sách thả xuống. Đây là bước quan trọng nhất để mã hóa mật khẩu của bạn.
- Tại cột Value (Giá trị), xóa chuỗi ký tự cũ và nhập mật khẩu mới mà bạn muốn đặt (ví dụ:
MatKhauMoiCuaToi@2025
). - Kéo xuống cuối trang và nhấn nút “Go” (Thực hiện) để lưu lại.
Bây giờ, bạn có thể quay lại trang đăng nhập WordPress và sử dụng mật khẩu mới này.
Cách 3: Sử dụng file functions.php
Đây là một cách “chữa cháy” khá hiệu quả nếu bạn không thể truy cập phpMyAdmin nhưng có thể truy cập file của website qua FTP hoặc File Manager trên hosting.
Cảnh báo: Phương pháp này sẽ tạo một tài khoản admin tạm thời hoặc reset mật khẩu của tài khoản admin hiện có. Bạn phải xóa đoạn code ngay sau khi lấy lại được quyền truy cập để tránh rủi ro bảo mật.
Sử dụng FTP client (như FileZilla) hoặc File Manager trên hosting, truy cập vào thư mục:
wp-content/themes/your-theme/
(thayyour-theme
bằng tên giao diện bạn đang sử dụng).Tìm và mở file
functions.php
.Thêm đoạn code sau vào ngay sau thẻ mở
<?php
:function wpb_admin_account(){ $user = 'ten_admin_moi'; $pass = 'mat_khau_moi'; $email = 'email@domain.com'; if ( !username_exists( $user ) && !email_exists( $email ) ) { $user_id = wp_create_user( $user, $pass, $email ); $user = new WP_User( $user_id ); $user->set_role( 'administrator' ); } } add_action('init', 'wpb_admin_account');
Lưu file lại và tải lên hosting.
Truy cập trang chủ website của bạn một lần để đoạn code được thực thi.
Bây giờ, bạn có thể đăng nhập bằng tài khoản mới (
ten_admin_moi
/mat_khau_moi
).QUAN TRỌNG: Ngay sau khi đăng nhập thành công, hãy quay lại file
functions.php
và XÓA đoạn code bạn vừa thêm vào.
Cách 4: Dùng WP-CLI (Dành cho người dùng nâng cao)
Nếu bạn có quyền truy cập SSH vào server, WP-CLI là công cụ dòng lệnh mạnh mẽ và nhanh nhất để reset mật khẩu.
Kết nối với server của bạn qua SSH.
Di chuyển đến thư mục gốc của website WordPress.
Gõ lệnh sau và nhấn Enter:
wp user list
Lệnh này sẽ liệt kê tất cả người dùng và ID của họ. Ghi lại ID của tài khoản admin bạn muốn reset.
Sử dụng lệnh sau để cập nhật mật khẩu, thay
1
bằng ID của user vàMatKhauMoi
bằng mật khẩu bạn muốn đặt:wp user update 1 --user_pass=MatKhauMoi
WP-CLI sẽ thông báo thành công. Bây giờ bạn có thể đăng nhập bằng mật khẩu mới.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) khi quên mật khẩu WordPress
1. Tại sao tôi không nhận được email khôi phục mật khẩu?
Có hai lý do chính: một là bạn đã nhập sai email đăng ký, hai là chức năng gửi mail trên hosting/website của bạn đang bị lỗi. Hãy kiểm tra thư mục spam trước, nếu vẫn không có, hãy thử cách 2 (phpMyAdmin).
2. Thay đổi mật khẩu trong phpMyAdmin có an toàn không?
Hoàn toàn an toàn nếu bạn làm đúng các bước, đặc biệt là bước chọn hàm mã hóa MD5. Đây là một thao tác trực tiếp vào cơ sở dữ liệu nên sẽ có hiệu lực ngay lập tức.
3. Tôi có thể lấy lại tên đăng nhập (username) không?
Có. Khi truy cập vào bảng wp_users
trong phpMyAdmin (như ở Cách 2), bạn sẽ thấy cột user_login
. Đây chính là tên đăng nhập của tất cả các tài khoản trên website.
4. Phải làm gì khi đã thử mọi cách nhưng vẫn không vào được?
Nếu đã thử cả 4 cách trên mà vẫn thất bại, có thể website của bạn đang gặp một vấn đề phức tạp hơn. Lúc này, bạn nên liên hệ với nhà cung cấp hosting để nhờ họ kiểm tra hoặc tìm đến các chuyên gia WordPress để được hỗ trợ chuyên sâu.
Việc quên mật khẩu WordPress có thể gây ra chút phiền toái, nhưng may mắn là luôn có giải pháp. Hãy lưu lại bài viết này để tham khảo khi cần. Để tránh tình trạng này lặp lại, bạn nên sử dụng một trình quản lý mật khẩu như LastPass, 1Password hoặc ghi lại mật khẩu ở một nơi an toàn. Chúc bạn thành công!