Hướng Dẫn Cài Đặt & Cấu Hình WP Super Cache A-Z [2025]


Tốc độ website là yếu tố sống còn, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO. Một trong những cách hiệu quả và miễn phí để cải thiện tốc độ là sử dụng plugin tạo bộ nhớ đệm. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách cài đặt và cấu hình WP Super Cache, một plugin cache mạnh mẽ và phổ biến, giúp website WordPress của bạn hoạt động nhanh như chớp.

Cách cài đặt và cấu hình cho WP Super Cache

WP Super Cache là gì? Tại sao bạn nên dùng?

WP Super Cache là một plugin tạo bộ nhớ đệm (caching) miễn phí cho WordPress, được phát triển bởi Automattic (công ty đứng sau WordPress.com). Plugin này tạo ra các tệp HTML tĩnh từ website WordPress động của bạn. Thay vì phải xử lý các tập lệnh PHP nặng nề mỗi khi có người truy cập, máy chủ sẽ phục vụ các tệp HTML nhẹ hơn này, giúp:

  • Tăng tốc độ tải trang: Giảm thời gian phản hồi của máy chủ một cách đáng kể.
  • Giảm tải cho Server/Hosting: Tiết kiệm tài nguyên CPU và RAM, đặc biệt hữu ích khi có lưu lượng truy cập cao.
  • Cải thiện điểm Core Web Vitals: Tốc độ tải trang nhanh hơn góp phần cải thiện các chỉ số quan trọng của Google.
  • Tăng trải nghiệm người dùng: Khách truy cập không phải chờ đợi lâu, giảm tỷ lệ thoát trang.

Hướng dẫn cài đặt WP Super Cache

Việc cài đặt plugin này rất đơn giản. Bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:

  1. Từ trang quản trị WordPress, vào Plugins -> Add New.
  2. Gõ “WP Super Cache” vào ô tìm kiếm.
  3. Tìm plugin của tác giả Automattic, nhấn Install Now và sau đó Activate.

Trước khi cấu hình, hãy đảm bảo website của bạn đã bật Đường dẫn tĩnh (Permalinks). Bạn có thể kiểm tra tại Settings -> Permalinks và chọn một cấu trúc khác ngoài “Plain”.

Cấu hình WP Super Cache chuẩn để tăng tốc tối đa

Sau khi kích hoạt, bạn vào Settings -> WP Super Cache để bắt đầu quá trình cấu hình. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng tab quan trọng.

Bước 1: Kích hoạt Cache cơ bản (Tab Easy)

Đây là bước đơn giản nhất để plugin bắt đầu hoạt động.

  • Tại tab Easy, chọn Caching On (Recommended).
  • Nhấn nút Update Status.

Cấu hình WP Super Cache tab Easy

Sau đó, nhấn nút Test Cache để kiểm tra. Nếu bạn thấy hai mốc thời gian giống nhau và thông báo màu xanh lá, có nghĩa là bộ nhớ đệm đã được kích hoạt thành công.

Kiểm tra cache hoạt động

Bước 2: Tinh chỉnh nâng cao (Tab Advanced) – [Quan trọng nhất]

Đây là phần quyết định hiệu suất của WP Super Cache. Hãy thiết lập cẩn thận theo các gợi ý dưới đây.

Cấu hình WP Super Cache tab Advanced

Phần Caching:

  • Cache Delivery Method: Chọn Expert (mod_rewrite). Đây là phương pháp nhanh nhất vì nó bỏ qua hoàn toàn PHP để phục vụ file cache. Phương pháp “Simple” sẽ chậm hơn một chút.

Phần Miscellaneous (Hỗn hợp):

  • Compress pages so they’re served more quickly to visitors. (Recommended): Bắt buộc chọn. Tính năng này nén các trang HTML trước khi gửi đến trình duyệt, giảm dung lượng và tăng tốc độ tải.
  • Don’t cache pages for known users. (Recommended): Bắt buộc chọn. Không tạo cache cho người dùng đã đăng nhập (như admin, editor) để họ luôn thấy phiên bản mới nhất khi chỉnh sửa.
  • Cache rebuild. (Recommended): Nên chọn. Khi một trang cache mới được tạo, nó sẽ hiển thị một phiên bản cache cũ cho người dùng khác trong khi trang mới đang được tạo, tránh làm tăng đột ngột tải cho server.
  • 304 Not Modified browser caching. (Recommended): Nên chọn. Thông báo cho trình duyệt rằng trang không có thay đổi gì kể từ lần truy cập cuối, giúp trình duyệt sử dụng cache của chính nó.

Sau khi chọn xong, nhấn Update Status. Kéo xuống dưới cùng, bạn sẽ thấy một hộp thoại Mod Rewrite Rules. Nhấn vào nút Update Mod_Rewrite Rules để plugin tự động cập nhật vào file .htaccess. Nếu hộp thoại chuyển sang màu xanh lá là thành công.

Phần Expiry Time & Garbage Collection (Thời gian hết hạn & Dọn dẹp):

Đây là nơi bạn thiết lập thời gian tồn tại của file cache và tần suất dọn dẹp các file đã hết hạn.

Cấu hình thời gian hết hạn cache

  • Cache Timeout: Đặt thời gian hết hạn của cache. 3600 giây (1 giờ) là một lựa chọn tốt cho hầu hết các website tin tức, blog. Nếu website của bạn ít cập nhật, bạn có thể đặt 7200 (2 giờ) hoặc cao hơn.
  • Scheduler: Chọn Timer và đặt tần suất kiểm tra file hết hạn. Bạn có thể đặt 600 giây (10 phút) hoặc để mặc định.

Nhấn Change Expiration để lưu lại.

Bước 3: Tìm hiểu về Preload (Tải trước Cache)

Preload là tính năng tạo trước file cache cho toàn bộ bài viết, trang, danh mục… trên website của bạn, thay vì đợi có người truy cập đầu tiên.

Cấu hình Preload WP Super Cache

  • Ưu điểm: Mọi người dùng, kể cả người đầu tiên, đều được phục vụ trang từ cache, đảm bảo tốc độ nhanh nhất.
  • Nhược điểm: Tiêu tốn nhiều tài nguyên CPU của máy chủ khi chạy, đặc biệt với các website lớn. Không phù hợp với hosting yếu hoặc shared hosting giá rẻ.

Khi nào nên dùng Preload?

  • Khi bạn có một máy chủ/VPS đủ mạnh.
  • Website có nội dung tương đối tĩnh, ít cập nhật.

Để kích hoạt, bạn đặt thời gian làm mới cache (tính bằng phút), ví dụ 1440 (tương đương 24 giờ). Sau đó nhấn Preload Cache Now. Với hầu hết người dùng, chúng tôi khuyên không nên bật tính năng này.

Câu hỏi thường gặp về WP Super Cache (FAQ)

1. Làm thế nào để xóa toàn bộ cache?

Trên thanh công cụ quản trị (admin bar) ở đầu trang, bạn sẽ thấy nút Delete Cache. Nhấn vào đó để xóa toàn bộ các tệp cache đã tạo. Bạn cũng có thể vào Settings -> WP Super Cache -> Contents -> Delete Cache.

2. WP Super Cache so với WP Rocket hay W3 Total Cache thì sao?

  • WP Super Cache: Miễn phí, nhẹ, dễ sử dụng, hiệu suất tốt. Lựa chọn tuyệt vời cho người mới bắt đầu và các website không quá phức tạp.
  • W3 Total Cache: Miễn phí, rất nhiều tùy chọn, mạnh mẽ nhưng phức tạp để cấu hình đúng. Dành cho người dùng có kinh nghiệm.
  • WP Rocket: Trả phí, cực kỳ dễ sử dụng, hiệu suất hàng đầu và tích hợp nhiều tính năng tối ưu khác (lazyload, database optimization…). Lựa chọn tốt nhất nếu bạn có ngân sách.

3. Tại sao tôi đã cấu hình nhưng website vẫn chậm?

WP Super Cache chỉ giải quyết vấn đề caching phía máy chủ. Website chậm có thể do nhiều nguyên nhân khác như: hosting yếu, hình ảnh không được tối ưu, sử dụng quá nhiều plugin, hoặc có các loại plugin làm chậm website.

4. Có cần dùng WP Super Cache khi đã dùng Cloudflare không?

Có. Cloudflare cache các tài nguyên tĩnh (CSS, JS, ảnh) ở cấp độ mạng CDN, còn WP Super Cache tạo cache HTML ở cấp độ máy chủ. Kết hợp cả hai sẽ mang lại hiệu suất tối ưu nhất.

Kết luận

WP Super Cache là một plugin cache WordPress miễn phí nhưng vô cùng hiệu quả. Bằng cách thực hiện đúng theo hướng dẫn cấu hình WP Super Cache trong bài viết này, bạn có thể cải thiện đáng kể tốc độ tải trang, nâng cao trải nghiệm người dùng và hỗ trợ tốt hơn cho SEO.

Chúc bạn tối ưu website thành công!

4.8/5 - (99 bình chọn)
4.8/5 - (99 bình chọn)