13+ Code Snippets WordPress Hữu Ích Giúp Tùy Chỉnh Website (2025)


Bạn muốn tự tay tùy chỉnh và tối ưu trang web của mình nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Việc tìm hiểu cách code website WordPress từ đầu có thể phức tạp, nhưng với các code snippets WordPress (đoạn mã nhỏ), bạn hoàn toàn có thể làm chủ website một cách dễ dàng.

Trong bài viết này, Dịch vụ thiết kế website wordress sẽ chia sẻ hơn 13 đoạn code snippet hữu ích, được phân loại rõ ràng để bạn áp dụng vào việc tối ưu hiệu suất, tăng cường bảo mật và quản lý nội dung hiệu quả hơn.

CẢNH BÁO QUAN TRỌNG: Việc thêm hoặc chỉnh sửa code có thể gây ra lỗi cho website nếu không thực hiện đúng cách. Luôn sao lưu (backup) toàn bộ website của bạn trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào. Nếu gặp sự cố, bạn có thể tham khảo bài viết về 10 lỗi thường gặp trong WordPress và cách khắc phục.

Hướng Dẫn Chèn Code Snippet vào WordPress An Toàn

Trước khi đi vào chi tiết các đoạn code, bạn cần biết nơi để chèn chúng. Có hai cách phổ biến và an toàn nhất:

1. Sử dụng file functions.php của Theme

Đây là cách truyền thống, phù hợp cho những ai đã quen với việc chỉnh sửa file. File functions.php hoạt động như một plugin cho theme của bạn.

  • Cách truy cập: Vào Giao diện (Appearance) -> Trình sửa giao diện (Theme File Editor) -> Chọn file functions.php ở cột bên phải.
  • Lưu ý: Khi bạn cập nhật hoặc thay đổi theme, những thay đổi trong file này sẽ bị mất. Để tránh điều này, hãy sử dụng Child Theme.

2. Sử dụng Plugin (Khuyên dùng cho người mới)

Sử dụng plugin như Code Snippets là cách an toàn và dễ quản lý nhất. Nó cho phép bạn thêm, bật/tắt các đoạn code như quản lý plugin mà không cần chạm vào file theme.

  • Ưu điểm: Không bị mất code khi cập nhật theme, giao diện trực quan, dễ dàng quản lý và gỡ lỗi.

Tổng Hợp Các Code Snippets WordPress Hữu Ích Nhất

Chúng tôi đã phân loại các đoạn code theo từng mục đích cụ thể để bạn dễ dàng tìm kiếm và áp dụng.

H2: Nhóm 1: Tối ưu Hiệu suất & Tốc độ Website

1. Tăng giới hạn bộ nhớ PHP (Memory Limit)

Khi website của bạn có nhiều plugin hoặc lượng truy cập lớn, bạn có thể gặp lỗi “Allowed memory size exhausted”. Đoạn code này giúp tăng giới hạn bộ nhớ cho WordPress.

  • Vị trí chèn: File wp-config.php
define('WP_MEMORY_LIMIT', '256M');

2. Tự động dọn dẹp Thùng rác (Trash)

Thay vì để các bài viết, trang, bình luận đã xóa nằm mãi trong thùng rác, bạn có thể thiết lập thời gian để WordPress tự động dọn dẹp chúng.

  • Vị trí chèn: File wp-config.php
// Xóa các mục trong thùng rác sau 7 ngày
define('EMPTY_TRASH_DAYS', 7);

3. Giới hạn số lượng bản nháp (Post Revisions)

WordPress mặc định lưu lại mọi phiên bản chỉnh sửa của bài viết, làm tăng dung lượng database. Bạn có thể giới hạn số lượng bản lưu này.

  • Vị trí chèn: File wp-config.php
// Giới hạn chỉ lưu 3 phiên bản gần nhất
define('WP_POST_REVISIONS', 3);

// Hoặc tắt hoàn toàn tính năng này (không khuyến khích)
define('WP_POST_REVISIONS', false);

4. Điều chỉnh thời gian tự động lưu (Autosave)

Mặc định, WordPress tự động lưu bài viết của bạn mỗi 60 giây. Bạn có thể tăng khoảng thời gian này để giảm tải cho server.

  • Vị trí chèn: File wp-config.php
// Tăng thời gian tự động lưu lên 300 giây (5 phút)
define('AUTOSAVE_INTERVAL', 300);

5. Kích hoạt Browser Caching bằng .htaccess

Đoạn code này yêu cầu trình duyệt của người dùng lưu lại các tài nguyên tĩnh (ảnh, CSS, JS), giúp tăng tốc độ tải trang cho những lần truy cập sau.

  • Vị trí chèn: File .htaccess (trong thư mục gốc của WordPress)
## BẬT BỘ NHỚ ĐỆM TRÌNH DUYỆT ##
<IfModule mod_expires.c>
ExpiresActive On
ExpiresByType image/jpg "access 1 year"
ExpiresByType image/jpeg "access 1 year"
ExpiresByType image/gif "access 1 year"
ExpiresByType image/png "access 1 year"
ExpiresByType text/css "access 1 month"
ExpiresByType application/pdf "access 1 month"
ExpiresByType text/javascript "access 1 month"
ExpiresByType application/x-javascript "access 1 month"
ExpiresByType application/x-shockwave-flash "access 1 month"
ExpiresByType image/x-icon "access 1 year"
ExpiresDefault "access 2 days"
</IfModule>
## KẾT THÚC ##

H2: Nhóm 2: Tăng cường Bảo mật

6. Thay đổi đường dẫn đăng nhập (Login URL)

Việc thay đổi URL đăng nhập mặc định (/wp-admin hoặc /wp-login.php) là một bước bảo mật cơ bản để chống lại các cuộc tấn công dò mật khẩu (brute-force).

  • Vị trí chèn: File .htaccess
# Thay đổi URL đăng nhập thành /login
RewriteRule ^login$ https://yoursite.com/wp-login.php [NC,L]

Lưu ý: Thay yoursite.com bằng tên miền của bạn. Để bảo mật tốt hơn, hãy dùng một tên khác thay cho login.

7. Ẩn thanh Admin Bar

Nếu bạn không muốn những người dùng không phải quản trị viên (ví dụ: Subscriber) nhìn thấy thanh công cụ Admin Bar ở đầu trang, hãy dùng code này.

  • Vị trí chèn: File functions.php
add_action('after_setup_theme', 'remove_admin_bar');
function remove_admin_bar() {
  if (!current_user_can('administrator') && !is_admin()) {
    show_admin_bar(false);
  }
}

H2: Nhóm 3: Tùy chỉnh Chức năng & Giao diện

8. Bật chế độ bảo trì (Maintenance Mode)

Khi bạn cần cập nhật lớn cho website, hãy bật chế độ bảo trì để thông báo cho người dùng. Chỉ những quản trị viên đã đăng nhập mới có thể thấy nội dung trang.

  • Vị trí chèn: File functions.php
function maintenance_mode() {
    if ( !current_user_can( 'edit_themes' ) || !is_user_logged_in() ) {
        wp_die('<h1>Trang web đang được bảo trì</h1><p>Chúng tôi sẽ sớm quay trở lại. Vui lòng quay lại sau!</p>');
    }
}
add_action('get_header', 'maintenance_mode');

9. Chèn jQuery đúng chuẩn WordPress

Để tránh xung đột thư viện, bạn nên sử dụng hàm của WordPress để gọi jQuery thay vì chèn link thủ công.

  • Vị trí chèn: File functions.php
function my_theme_scripts() {
    wp_enqueue_script('jquery');
}
add_action('wp_enqueue_scripts', 'my_theme_scripts');

10. Thêm class trình duyệt vào thẻ <body>

Đoạn code này tự động thêm tên trình duyệt (chrome, safari, firefox,…) vào class của thẻ <body>, giúp bạn viết CSS riêng cho từng trình duyệt dễ dàng hơn.

  • Vị trí chèn: File functions.php
add_filter('body_class','browser_body_class');
function browser_body_class($classes) {
    global $is_lynx, $is_gecko, $is_IE, $is_opera, $is_NS4, $is_safari, $is_chrome, $is_iphone;
    if($is_lynx) $classes[] = 'lynx';
    elseif($is_gecko) $classes[] = 'gecko';
    elseif($is_opera) $classes[] = 'opera';
    elseif($is_NS4) $classes[] = 'ns4';
    elseif($is_safari) $classes[] = 'safari';
    elseif($is_chrome) $classes[] = 'chrome';
    elseif($is_IE) $classes[] = 'ie';
    else $classes[] = 'unknown';
    if($is_iphone) $classes[] = 'iphone';
    return $classes;
}

H2: Nhóm 4: Quản lý Nội dung

11. Lọc bài viết theo chuyên mục trong The Loop

Nếu bạn muốn hiển thị một danh sách bài viết chỉ từ một chuyên mục cụ thể (ví dụ: “Nổi bật”) tại một vị trí nào đó trên trang.

  • Vị trí chèn: Trong các file template của theme (ví dụ: index.php, page.php)
<?php
query_posts('showposts=5&category_name=featured');
if ( have_posts() ) : while ( have_posts() ) : the_post(); ?>

<h3><a href="<?php the_permalink(); ?>"><?php the_title(); ?></a></h3>
<p><?php the_excerpt(); // Sử dụng a excerpt để gọn hơn ?></p>

<?php endwhile; else:
// Thông báo nếu không có bài viết
endif;
wp_reset_query(); // Phục hồi query gốc
?>

Lưu ý: Thay featured bằng slug của chuyên mục bạn muốn hiển thị.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Chèn code snippets vào WordPress có an toàn không?

An toàn nếu bạn làm đúng cách. Luôn sao lưu website trước khi bắt đầu, chỉ lấy code từ nguồn uy tín và hiểu rõ chức năng của đoạn code đó. Sử dụng plugin Code Snippets là phương pháp an toàn nhất cho người mới.

2. File functions.phpwp-config.php nằm ở đâu?

  • functions.php: Nằm trong thư mục theme của bạn: /wp-content/themes/ten-theme-cua-ban/functions.php.
  • wp-config.php: Nằm ở thư mục gốc của WordPress, cùng cấp với thư mục wp-contentwp-admin.

3. Tôi nên dùng plugin hay chèn code thủ công?

  • Dùng plugin (Code Snippets): Nếu bạn là người mới, muốn quản lý dễ dàng, an toàn và không muốn code bị mất khi cập nhật theme.
  • Chèn thủ công: Nếu bạn là người dùng có kinh nghiệm, hiểu rõ về cấu trúc theme, và đang sử dụng Child Theme.

Hy vọng với những code snippets WordPress trên, bạn có thể tự tin hơn trong việc quản lý và tối ưu hóa website của mình. Chúc bạn thành công!

4.4/5 - (123 bình chọn)
4.4/5 - (123 bình chọn)